Mandukaparni: Health Benefits, Side Effects, Uses, Dosage, Interactions
Health Benefits, Side Effects, Uses, Dosage, Interactions of Mandukaparni herb

Mandukaparni (Centella asiatica)

Mandukaparni là một loại thảo mộc lâu đời có tên xuất phát từ tiếng Phạn “mandukarni” (lá giống bàn chân của con ếch).(HR/1)

Nó đã là một loại thuốc gây tranh cãi từ thời cổ đại, và nó thường bị nhầm lẫn với brahmi vì brahmi cải thiện trí thông minh, đó là lý do tại sao nhiều loại thảo mộc có tác dụng tương tự bị nhầm lẫn. Đây là một yếu tố cần thiết trong các thành phần hợp chất Ayurvedic khác nhau. Mandukaparni thuộc nhóm thuốc medhya rasayanas (thuốc hướng thần). Các thành phần hoạt tính sinh học của thảo mộc làm cho nó trở thành một chất tăng cường trí nhớ mạnh mẽ, cũng như một chất chống co giật, chống trầm cảm, chữa lành vết thương, chống oxy hóa và chống vi khuẩn. Mandukaparni giúp ngăn ngừa loét tá tràng và dạ dày, cũng như các bệnh về hệ thần kinh trung ương, da và đường tiêu hóa.

Mandukaparni còn được gọi là :- Centella asiatica, Brahma Manduki, Kodangal, Karivana, Saraswati Aku, Vauari, Manduki, Darduracchada, Manimuni, Jholkhuri, Thalkuri, Thankuni, Indian Pennywort, Khodabrahmi, Khadbhrammi, Ondelaga, Brahmi soppu, Kodangal, Karivana, Vallarai

Mandukaparni được lấy từ :- Thực vật

Công dụng và lợi ích của Mandukaparni:-

Theo một số nghiên cứu khoa học, công dụng và lợi ích của Mandukaparni (Centella asiatica) được đề cập như dưới đây(HR/2)

  • Sự lo ngại : Do đặc tính giải lo âu, mandukaparni hỗ trợ giảm lo lắng. Nó ức chế tác dụng gây lo lắng của một số chất trung gian. Nó cũng điều chỉnh chức năng dẫn truyền thần kinh bằng cách cân bằng các thay đổi hành vi và giải phóng hormone.
    Lo lắng được định nghĩa là một bệnh thần kinh, trong đó một người trải qua các triệu chứng như giận dữ, căng thẳng hoặc trầm cảm. Theo Ayurveda, bất kỳ bệnh thần kinh nào, chẳng hạn như lo âu, đều bị Vata dosha chi phối. Do có chức năng Medhya (bổ não), Mandukaparni hỗ trợ giảm các triệu chứng lo âu và có tác động làm dịu hệ thần kinh.
  • Sự tỉnh táo : Không có đủ dữ liệu khoa học để chứng minh sự liên quan của Mandukparni đối với sự tỉnh táo về tinh thần. Tuy nhiên, dùng Mandukaparni cùng với các loại thảo mộc khác (như ashwagandha và vacha) có thể giúp cải thiện hiệu suất nhận thức.
    Khi được sử dụng hàng ngày, Mandukaparni giúp thúc đẩy sự tỉnh táo của tinh thần. Theo Ayurveda, Vata phụ trách hệ thống dây thần kinh. Tinh thần kém tỉnh táo là do mất cân bằng Vata. Do có đặc tính Medhya (bổ não), Mandukaparni hỗ trợ tăng cường trí nhớ và sự tỉnh táo của tinh thần.
  • Các cục máu đông : Do đặc tính chống oxy hóa của nó, Mandukaparni có thể hỗ trợ trong việc ngăn ngừa cục máu đông. Nó làm giảm mức cholesterol và tăng sản xuất nitric oxide tổng hợp trong cơ thể. Sự kết dính và kết tập của tiểu cầu được ngăn chặn bởi nitric oxide synthase, ngăn cản sự hình thành cục máu đông.
  • Đái tháo đường (Loại 1 & Loại 2) : Do đặc tính chống oxy hóa và chống viêm của nó, Mandukaparni có thể hỗ trợ trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường. Mandukaparni làm giảm sự hấp thụ glucose và giảm lượng đường trong máu thông qua việc giảm sự phân hủy carbohydrate. Nó cũng bảo vệ các tế bào tuyến tụy khỏi bị tổn thương và cải thiện sự tiết insulin, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
  • Bệnh gan : Hoạt động chống oxy hóa của Mandukaparni có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh gan. Nó bảo vệ các tế bào khỏi tác hại do các gốc tự do gây ra. Theo nhiều nghiên cứu, nó làm tăng lượng albumin và tổng lượng protein trong máu, giúp tăng cường tổng hợp protein và dẫn đến tái tạo tế bào gan. Tất cả điều này làm việc cùng nhau để giảm nguy cơ mắc bệnh gan.
  • Mệt mỏi : Mandukaparni là một loại thảo mộc hữu hiệu để vượt qua mệt mỏi trong cuộc sống hàng ngày. Mệt mỏi là cảm giác kiệt sức, suy nhược hoặc thiếu năng lượng. Mệt mỏi được gọi là Klama trong y học Ayurvedic. Do đặc tính Balya (Người cho sức mạnh) và Rasayana (trẻ hóa), Mandukaparni cung cấp năng lượng nhanh chóng và giảm các triệu chứng của Mệt mỏi.
  • Khó tiêu : Mandukaparni hỗ trợ điều trị chứng khó tiêu. Theo Ayurveda, chứng khó tiêu là kết quả của quá trình tiêu hóa không đầy đủ. Chứng khó tiêu là do Kapha quá phát, dẫn đến chứng Agnimandya (hỏa tiêu hóa yếu). Do thuộc tính Deepan (khai vị), Mandukaparni hỗ trợ cải thiện Agni (hỏa tiêu hóa) và dễ tiêu hóa thức ăn, ngăn ngừa chứng khó tiêu.
  • Các triệu chứng cảm lạnh thông thường : Mandukaparni hỗ trợ điều trị cảm lạnh thông thường và cúm, cũng như các triệu chứng của nó như ho. Theo Ayurveda, ho là do sự mất cân bằng của Kapha Dosha. Bất chấp hiệu lực Sita (làm lạnh) của nó, Mandukaparni giúp cân bằng Kapha đang trầm trọng. Do chức năng Rasayana (làm trẻ hóa), nó giúp ngăn ngừa sự trở lại của cảm lạnh thông thường khi dùng thường xuyên.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs) : Trong Ayurveda, nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) được gọi là Mutrakcchra, là một cụm từ rộng. Mutra là từ tiếng Phạn có nghĩa là chất nhờn, trong khi krichra là từ tiếng Phạn có nghĩa là đau đớn. Do đặc tính Sita (làm lạnh) và Mutral (lợi tiểu), Mandukaparni thúc đẩy dòng chảy của nước tiểu và làm giảm các triệu chứng UTI như cảm giác nóng rát khi đi tiểu.
  • Làm lành vết thương : Do chất chống oxy hóa, chống viêm và kháng khuẩn của nó, gel mandukaparni có thể hỗ trợ chữa lành vết thương. Mandukaparni có các chất phytoconstituents hỗ trợ quá trình co lại và đóng vết thương. Nó hỗ trợ trong việc tạo ra collagen và tạo ra các tế bào da mới. Mandukaparni cũng giúp thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương bằng cách giảm nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn và vi trùng.
    Mandukaparni thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương bằng cách giảm sưng và phục hồi cấu trúc tự nhiên của da. Do đặc tính cân bằng Ropan (chữa lành) và Pitta, một hỗn hợp bột Mandukaparni với dầu dừa có thể được thoa lên vết thương để giúp chữa lành và giảm viêm.
  • Bệnh vẩy nến : Bệnh vẩy nến là một tình trạng tự miễn dịch mãn tính khiến da trở nên khô, đỏ, có vảy và bong tróc. Do đặc tính Ropan (chữa bệnh), Mandukaparni có lợi trong Bệnh vẩy nến vì nó làm giảm độ khô và hỗ trợ chữa lành nhanh chóng các mảng vảy khi dùng bên ngoài. 1. Uống 4-5 giọt dầu Mandukaparni (hoặc khi cần thiết) để giúp kiểm soát bệnh vẩy nến của bạn. 2. Thêm dừa hoặc dầu hạnh nhân vào hỗn hợp. 3. Bôi một hoặc hai lần một ngày vào vùng bị bệnh để làm giảm các triệu chứng của Bệnh vẩy nến như mẩn đỏ và da bong tróc.

Video Tutorial

Các biện pháp phòng ngừa cần thực hiện khi sử dụng Mandukaparni:-

Theo một số nghiên cứu khoa học, những lưu ý dưới đây nên được thực hiện khi dùng Mandukaparni (Centella asiatica)(HR/3)

  • Mandukaparni không được khuyến cáo sử dụng trong hơn 6 tuần vì sử dụng kéo dài có thể làm chậm sự trao đổi chất của các thành phần hoạt động và có thể tạo ra độc tính. Vì vậy, nên nghỉ 2 tuần sau mỗi chu kỳ 6 tuần của Mandukparni.
  • Mandukaparni có thể gây buồn ngủ hoặc buồn ngủ nếu dùng cùng với các loại thuốc được sử dụng trong và sau khi phẫu thuật. Vì vậy, bạn nên ngừng sử dụng Mandukaparni ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật theo lịch trình.
  • Các biện pháp phòng ngừa đặc biệt cần thực hiện khi dùng Mandukaparni:-

    Theo một số nghiên cứu khoa học, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa đặc biệt dưới đây khi dùng Mandukaparni (Centella asiatica)(HR/4)

    • Cho con bú : Không có đủ dữ liệu khoa học để hỗ trợ việc sử dụng Mandukparni trong thời kỳ cho con bú. Do đó, tốt nhất là nên tránh hoặc đến gặp bác sĩ trước khi sử dụng Mandukaparni khi đang cho con bú.
    • Bệnh nhân tiểu đường : Mandukaparni có khả năng làm tăng lượng đường trong máu. Do đó, bệnh nhân tiểu đường nên tránh Mandukaparni hoặc nhận tư vấn y tế trước khi thực hiện.
    • Bệnh nhân bị bệnh tim : Mandukaparni có thể làm tăng mức lipid ở một số người. Bệnh nhân bị bệnh tim nên tránh dùng Mandukaparni hoặc đến gặp bác sĩ trước khi dùng.
    • Bệnh nhân bị bệnh gan : Mandukaparni có khả năng gây hại cho gan. Bệnh nhân bị bệnh gan nên tránh dùng Mandukaparni hoặc đến gặp bác sĩ trước khi dùng.
    • Thai kỳ : Không có đủ dữ liệu khoa học để hỗ trợ việc sử dụng Mandukparni trong thời kỳ mang thai. Do đó, tốt nhất là tránh sử dụng Mandukaparni trong khi mang thai hoặc đến gặp bác sĩ trước.
      Mandukaparni có thể an toàn để bôi ngoài da cho phụ nữ mang thai, nhưng tốt nhất bạn nên đến gặp bác sĩ trước khi thực hiện.
    • tương tác thuốc nghiêm trọng : Tác dụng của thuốc an thần có thể được khuếch đại bởi mandukaparni. Do đó, nếu bạn đang dùng Mandukaparni cùng với thuốc an thần, bạn nên nói chuyện với bác sĩ của mình.
    • Dị ứng : Khi sử dụng bên ngoài, mandukaparni có thể gây dị ứng da ở một số người.

    Cách dùng Mandukaparni:-

    Theo một số nghiên cứu khoa học, Mandukaparni (Centella asiatica) có thể được thực hiện theo các phương pháp được đề cập như dưới đây(HR/5)

    Bao nhiêu Mandukaparni nên được dùng:-

    Theo một số nghiên cứu khoa học, Mandukaparni (Centella asiatica) nên được đưa vào lượng được đề cập như sau(HR/6)

    Tác dụng phụ của Mandukaparni:-

    Theo một số nghiên cứu khoa học, những tác dụng phụ dưới đây cần được lưu ý khi dùng Mandukaparni (Centella asiatica)(HR/7)

    • Đau đầu
    • Buồn nôn
    • Rối loạn tiêu hóa
    • Chóng mặt
    • Buồn ngủ
    • Viêm da
    • Cảm giác bỏng rát trên da

    Các câu hỏi thường gặp Liên quan đến Mandukaparni:-

    Question. Mandukaparni có thể được sử dụng trong mỹ phẩm không?

    Answer. Chiết xuất Mandukaparni thực sự được sử dụng như một thành phần mỹ phẩm.

    Question. Bạn pha trà Mandukaparni như thế nào?

    Answer. 1. Lấy 12 thìa lá Gotu kola (Mandukaparni) tươi hoặc khô cho vào cốc nước để tạo ra trà Mandukaparni. 2. Đổ đầy nước nóng vào nửa bình và đậy nắp lại. 3. Để 10 đến 15 phút cho thuốc ngấm. Hãy nhớ rằng trà càng đậm đặc thì các loại thảo mộc càng được ngâm lâu. 4. Lọc lá khỏi trà và dùng nóng.

    Question. Gotu kola (Mandukaparni) và Brahmi có giống nhau không?

    Answer. Mặc dù có một số nhầm lẫn về việc liệu Gotu kola (Mandukaparni) và Brahmi có giống nhau hay không, nhưng thực tế không phải vậy. Chúng được cung cấp với nhiều liều lượng khác nhau và mỗi loại đều có những đặc quyền và nhược điểm riêng. Trước khi dùng Brahmi hoặc Gotu kola, hãy hỏi ý kiến tư vấn y tế (Mandukaparni).

    Question. Gotu kola có giống với pennywort không?

    Answer. Vâng, Gotu kola và pennywort là một thứ giống nhau; chúng chỉ là những tên khác nhau của Mandukaparni. Cây rau má châu Á và cây rau má Ấn Độ là những tên gọi khác của gotu kola. Loại thảo mộc này nổi tiếng với các đặc tính y học và ẩm thực.

    Question. Thuốc Mandukaparni có tốt cho người cao huyết áp không?

    Answer. Do đặc tính chống oxy hóa của nó, Mandukaparni có thể có lợi cho người cao huyết áp. Mandukaparni cũng làm giảm huyết áp bằng cách tăng sự sẵn có của các phân tử cụ thể trong tuần hoàn. Nó làm giãn cơ trơn co thắt của tim và giảm huyết áp.

    Question. Những cách khác để sử dụng Mandukaparni là gì?

    Answer. “Tiêu thụ bằng miệng” là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả cách mọi người tiêu thụ thực phẩm. 1. Mandukaparni dạng bột a. Uống 1-3 mg Mandukaparni bột (hoặc theo chỉ định của bác sĩ). một. Cho một ít mật ong vào. c. Để thúc đẩy tinh thần tỉnh táo, uống một hoặc hai lần một ngày sau bữa ăn. 2. Viên nang Mandukaparni (Gotu Kola) a. Uống 1 viên Mandukaparni (hoặc theo chỉ định của thầy thuốc). b. Uống một hoặc hai lần một ngày sau bữa ăn với nước ấm hoặc sữa để giảm các triệu chứng lo lắng. Khả năng ứng dụng bên ngoài 1. Dầu Centella asiatica (Mandukaparni) a. Thoa 4-5 giọt dầu Mandukaparni (hoặc khi cần) lên da của bạn. Cho dầu dừa hoặc dầu hạnh nhân vào bát. b. Bôi một hoặc hai lần một ngày vào vùng bị đau để hỗ trợ chữa lành vết thương. 2. Mandukaparni dạng bột a. Định lượng 1-6 gam (hoặc khi cần) bột Mandukaparni. b. Trộn mật ong vào để tạo thành hỗn hợp sền sệt. c. Thoa đều lên mặt và cổ. c. Để riêng trong 15-20 phút để các hương vị hòa quyện. e. Rửa sạch dưới vòi nước. f. Để có làn da mềm mại và dẻo dai, hãy áp dụng cách chữa này 1-2 lần mỗi ngày. “

    Question. Pennywort (Mandukaparni) có tốt cho bệnh viêm khớp không?

    Answer. Do đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, Mandukaparni có thể giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh viêm khớp. Nó làm giảm đau và sưng khớp liên quan đến viêm khớp bằng cách ức chế hoạt động của một protein gây viêm.

    Question. Gotu kola (Mandukaparni) có caffeine không?

    Answer. Không, gotu kola (Mandukaparni) không chứa caffeine và không có đặc tính kích thích.

    Question. Mandukaparni có giúp kiểm soát cơn sốt không?

    Answer. Do đặc tính hạ sốt, Mandukaparni có thể hữu ích trong việc điều trị sốt. Theo các nghiên cứu, loại thuốc hạ sốt này hỗ trợ giảm nhiệt độ cơ thể tăng lên và giảm sốt.

    Question. Mandukaparni có giúp kiểm soát bệnh vẩy nến không?

    Answer. Mặc dù không có đủ dữ liệu khoa học, hoạt động chống vẩy nến của Mandukaparni có thể giúp giảm nhiễm trùng và giảm đau ở bệnh nhân vẩy nến.

    Question. Mansukparni có hữu ích cho bệnh động kinh không?

    Answer. Do đặc tính chống động kinh và giải lo âu, Mandukaparni có thể điều trị chứng động kinh hiệu quả. Nó ngăn chặn hiệu quả hoạt động co giật bằng cách giảm mức độ kích thích, cho phép kiểm soát chứng động kinh.

    SUMMARY

    Nó đã là một loại thuốc gây tranh cãi từ thời cổ đại, và nó thường bị nhầm lẫn với brahmi vì brahmi cải thiện trí thông minh, đó là lý do tại sao nhiều loại thảo mộc có tác dụng tương tự bị nhầm lẫn. Đây là một yếu tố cần thiết trong các thành phần hợp chất Ayurvedic khác nhau.


Previous articleजायफल : स्वास्थ्य लाभ, दुष्प्रभाव, उपयोग, खुराक, परस्पर प्रभाव
Next article바나나: 건강상의 이점, 부작용, 용도, 복용량, 상호 작용